🌟 모종삽 (모 種 삽)

Danh từ  

1. 어린 식물을 옮겨 심을 때 사용하는 작은 삽.

1. XẺNG BỨNG CÂY: Xẻng nhỏ dùng khi chuyển những cây con sang trồng ở nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원예용 모종삽.
    Horticultural seeding shovel.
  • Google translate 모종삽을 들다.
    Pick up a seedling shovel.
  • Google translate 모종삽을 사용하다.
    Use a seeding shovel.
  • Google translate 모종삽을 이용하다.
    Using a seedling shovel.
  • Google translate 모종삽으로 파다.
    Dig with a seedling shovel.
  • Google translate 지수는 모종삽으로 고추 모종을 심을 땅을 팠다.
    Jisoo dug the ground for planting chili seedlings with a seedling shovel.
  • Google translate 승규는 작은 모종삽을 사용해서 텃밭에 토마토를 옮겨 심었다.
    Seung-gyu planted tomatoes in the garden using a small seedling shovel.
  • Google translate 화초 모종을 할 삽을 하나 사려고요.
    I'd like to buy a shovel for planting plants.
    Google translate 모종삽이 쓰기에 편해요.
    This seedbed is easy to use.
Từ đồng nghĩa 꽃삽: 화초나 꽃나무를 심거나 가꾸는 데 쓰는 작은 삽.

모종삽: garden trowel,いしょくごて【移植ごて】,déplantoir, houlette,desplantador, pala de trasplante,المالج، المسطرين,үрслэгээний жижиг хүрз,xẻng bứng cây,พลั่ว, เสียมมือ,sekop kecil,совок; лопатка,移植铲,苗铲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모종삽 (모종삽) 모종삽이 (모종사비) 모종삽도 (모종삽또) 모종삽만 (모종삼만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15)