🌟 모종삽 (모 種 삽)

Danh từ  

1. 어린 식물을 옮겨 심을 때 사용하는 작은 삽.

1. XẺNG BỨNG CÂY: Xẻng nhỏ dùng khi chuyển những cây con sang trồng ở nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원예용 모종삽.
    Horticultural seeding shovel.
  • 모종삽을 들다.
    Pick up a seedling shovel.
  • 모종삽을 사용하다.
    Use a seeding shovel.
  • 모종삽을 이용하다.
    Using a seedling shovel.
  • 모종삽으로 파다.
    Dig with a seedling shovel.
  • 지수는 모종삽으로 고추 모종을 심을 땅을 팠다.
    Jisoo dug the ground for planting chili seedlings with a seedling shovel.
  • 승규는 작은 모종삽을 사용해서 텃밭에 토마토를 옮겨 심었다.
    Seung-gyu planted tomatoes in the garden using a small seedling shovel.
  • 화초 모종을 할 삽을 하나 사려고요.
    I'd like to buy a shovel for planting plants.
    모종삽이 쓰기에 편해요.
    This seedbed is easy to use.
Từ đồng nghĩa 꽃삽: 화초나 꽃나무를 심거나 가꾸는 데 쓰는 작은 삽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모종삽 (모종삽) 모종삽이 (모종사비) 모종삽도 (모종삽또) 모종삽만 (모종삼만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82)