🌟 모함하다 (謀陷 하다)

Động từ  

1. 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨리다.

1. GIĂNG BẪY, GÀI BẪY: Bày kế xấu khiến cho người không hề có lỗi gì rơi vào tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모함하여 쫓아내다.
    Fuck out by framing.
  • Google translate 간신들이 모함하다.
    The treacherous men are framed.
  • Google translate 반대파가 모함하다.
    Opponents set up.
  • Google translate 상대방을 모함하다.
    Frame one's opponent.
  • Google translate 서로를 모함하다.
    Frame each other.
  • Google translate 터무니없이 모함하다.
    Set an absurdly false accusation.
  • Google translate 나를 싫어하는 친구가 좋지 않은 소문을 퍼뜨려 나를 모함했다.
    A friend who disliked me set me up for spreading bad rumors.
  • Google translate 한 놈팡이가 지수가 도둑질을 했다고 모함하여 지수가 누명을 썼다.
    A rascal framed jisoo for stealing, so jisoo was framed.
  • Google translate 당신이 저질렀다는 이 비리 소문들은 어떻게 된 것입니까?
    What happened to these rumors of corruption that you committed?
    Google translate 그 소문들은 모두 저를 모함하려는 세력이 꾸며낸 거짓입니다.
    All those rumors are falsehoods made up by those who are trying to frame me.

모함하다: slander; defame,ぼうぎゃくする【暴虐する】,calomnier, diffamer,calumniar,يُشهّر,зальдах, мэхлэх, урхинд оруулах, занганд оруулах,giăng bẫy, gài bẫy,ใส่ร้าย, ใส่ร้ายป้ายสี, ให้ร้ายผู้อื่น,memfitnah, menjebak,несправедливо обвинять,陷害,谋害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모함하다 (모함하다)
📚 Từ phái sinh: 모함(謀陷): 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨림.

🗣️ 모함하다 (謀陷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)