🌟 목구멍소리

Danh từ  

1. 성대를 막거나 마찰하여 내는 소리.

1. ÂM CỔ: Âm thanh phát ra do ma sát gốc lưỡi với thành trong của cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목구멍소리의 생략.
    Omission of throat sounds.
  • Google translate 목구멍소리를 발음하다.
    Pronounce the throat.
  • Google translate 목구멍소리를 내다.
    Make a throat sound.
  • Google translate 목구멍소리를 연습하다.
    Practice the throat.
  • Google translate 한국어에서 'ㅎ'은 목에서 나오는 목구멍소리이다.
    In korean, 'ᄒ' is the throat sound from the throat.
  • Google translate 오늘은 국어학 수업 시간에 목구멍소리의 특성에 대해서 배웠다.
    Today in the korean language class, i learned about the characteristics of throat sounds.

목구멍소리: throat sound,こうおん【喉音】,son guttural,sonido gutural,صوت حلقيّ,хоолойн авиа, хоолойн угийн авиа,âm cổ,เสียงช่องคอ, เสียงจากช่องระหว่างเส้นเสียง,suara tenggorokan,гортанный звук; задненёбный согласный,喉音,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목구멍소리 (목꾸멍소리)

💕Start 목구멍소리 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160)