🌟 목구멍소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목구멍소리 (
목꾸멍소리
)
🌷 ㅁㄱㅁㅅㄹ: Initial sound 목구멍소리
-
ㅁㄱㅁㅅㄹ (
목구멍소리
)
: 성대를 막거나 마찰하여 내는 소리.
Danh từ
🌏 ÂM CỔ: Âm thanh phát ra do ma sát gốc lưỡi với thành trong của cổ họng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160)