🌟 무기력하다 (無氣力 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무기력하다 (
무기려카다
) • 무기력한 (무기려칸
) • 무기력하여 (무기려카여
) 무기력해 (무기려캐
) • 무기력하니 (무기려카니
) • 무기력합니다 (무기려캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무기력(無氣力): 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.
🗣️ 무기력하다 (無氣力 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 한없이 무기력하다. [한없이 (限없이)]
🌷 ㅁㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 무기력하다
-
ㅁㄱㄹㅎㄷ (
무기력하다
)
: 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ THỂ LỰC, YẾU ĐUỐI, KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Không có sức lực hay sinh lực để có thể làm việc nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)