🌟 무기력하다 (無氣力 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무기력하다 (
무기려카다
) • 무기력한 (무기려칸
) • 무기력하여 (무기려카여
) 무기력해 (무기려캐
) • 무기력하니 (무기려카니
) • 무기력합니다 (무기려캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무기력(無氣力): 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.
🗣️ 무기력하다 (無氣力 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 한없이 무기력하다. [한없이 (限없이)]
🌷 ㅁㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 무기력하다
-
ㅁㄱㄹㅎㄷ (
무기력하다
)
: 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ THỂ LỰC, YẾU ĐUỐI, KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Không có sức lực hay sinh lực để có thể làm việc nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86)