🌟 무기력하다 (無氣力 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없다.

1. KHÔNG CÓ THỂ LỰC, YẾU ĐUỐI, KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Không có sức lực hay sinh lực để có thể làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기력한 대응.
    A lethargic response.
  • Google translate 무기력한 사람.
    A lethargic person.
  • Google translate 무기력한 상태.
    A state of lethargy.
  • Google translate 무기력한 자세.
    A lethargic posture.
  • Google translate 무기력한 태도.
    A lethargic attitude.
  • Google translate 게으르고 무기력하다.
    Lazy and lethargic.
  • Google translate 나약하고 무기력하다.
    Weak and lethargic.
  • Google translate 그는 처음으로 인생에서 큰 실패를 맛보고 무기력한 상태가 되었다.
    For the first time in his life he tasted great failure and became lethargic.
  • Google translate 아버지에게 의존하며 산 남자는 게으르고 무기력해 어떤 일도 성실히 하지 않았다.
    The living man, dependent on his father, was lazy and lethargic and did nothing faithfully.
  • Google translate 약을 계속 먹는데도 감기가 안 낫는 거야?
    You're not getting over your cold even though you keep taking medicine?
    Google translate 응, 약 때문에 무기력하기만 하고 감기는 안 낫네.
    Yes, the medicine makes me feel lethargic and doesn't cure my cold.

무기력하다: spiritless; lethargic; enervated,むりょくだ【無力だ】。むきりょくだ【無気力だ】,(adj.) faible, manque d'énergie,inerte, lánguido, sin energía, exánime, inactivo, flojo,ضعيف، كسول,үхээнц, үлгэбэр, унжгар, жавхаагүй, унжийсан, эрч хүчгүй,không có thể lực, yếu đuối, không có sinh khí,ไม่มีกำลัง, ไม่มีเรี่ยวแรง, อ่อนกำลัง, อ่อนแอ, อ่อนเพลีย,lemas, lemah, tidak bertenaga,вялый; сонный; апатичный,无力,没力气,没力量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무기력하다 (무기려카다) 무기력한 (무기려칸) 무기력하여 (무기려카여) 무기력해 (무기려캐) 무기력하니 (무기려카니) 무기력합니다 (무기려캄니다)
📚 Từ phái sinh: 무기력(無氣力): 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.

🗣️ 무기력하다 (無氣力 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 무기력하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)