🌟 미신고 (未申告)

Danh từ  

1. 관련 기관 등에 어떤 사실을 아직 보고하지 않음.

1. SỰ KHÔNG KHAI BÁO: Việc vẫn chưa báo sự thật nào đó với cơ quan liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미신고 물품.
    Unreported goods.
  • Google translate 미신고 사건.
    Unreported cases.
  • Google translate 미신고 시설.
    Unreported facilities.
  • Google translate 미신고 재산.
    Unreported property.
  • Google translate 미신고 집회.
    Unreported assembly.
  • Google translate 일부 미신고 복지 시설에서 폭행 등의 불미스러운 사건이 일어나 경찰이 조사에 나섰다.
    Some unreported welfare facilities have been subjected to unsavory incidents such as assault, and police have launched an investigation.
  • Google translate 그 국회 의원은 십억 원의 미신고 재산이 있음이 드러나 공직자로서 부적격이라는 비난을 받았다.
    The member of the national assembly was accused of being unfit as a public official after he was found to have an unreported fortune of 1 billion won.

미신고: being undeclared; being unregistered; being unreported,みしんこく【未申告】,(n.) non rapporté,sin declarar, sin reportar,غير مخبر، غير مصرح به,мэдэгдэл хийгээгүй,sự không khai báo,การยังไม่แจ้ง, การยังไม่รายงาน,belum terdaftar, belur dilaporkan,,未申报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미신고 (미ː신고)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Xem phim (105) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)