🌟 미신고 (未申告)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미신고 (
미ː신고
)
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 미신고
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)