🌟 바깥출입 (바깥 出入)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바깥출입 (
바깓추립
) • 바깥출입이 (바깓추리비
) • 바깥출입도 (바깓추립또
) • 바깥출입만 (바깓추림만
)
📚 Từ phái sinh: • 바깥출입하다: 집 밖을 나다니다.
🌷 ㅂㄲㅊㅇ: Initial sound 바깥출입
-
ㅂㄲㅊㅇ (
바깥출입
)
: 집 밖으로 나가 여기저기 다니는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC RA KHỎI NHÀ: Việc ra khỏi nhà và đi đây đi đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)