🌟 바깥출입 (바깥 出入)

Danh từ  

1. 집 밖으로 나가 여기저기 다니는 일.

1. VIỆC RA KHỎI NHÀ: Việc ra khỏi nhà và đi đây đi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바깥출입이 자유롭다.
    Free to enter and exit.
  • Google translate 바깥출입이 잦다.
    Frequent outings.
  • Google translate 바깥출입을 꺼리다.
    Refrain from going outside.
  • Google translate 바깥출입을 삼가다.
    Refrain from going in and out.
  • Google translate 바깥출입을 제한하다.
    Restrict access to and from the outside.
  • Google translate 바깥출입을 줄이다.
    Reduce outings.
  • Google translate 나는 얼마 전에 교통사고로 다리를 다쳐서 바깥출입이 자유롭지 못하다.
    I hurt my leg in a car accident not long ago, so i'm not free to go outside.
  • Google translate 언니는 다음 달에 중요한 시험이 있어서 요즘에는 바깥출입도 줄이고 집에서 공부만 한다.
    My sister has an important test next month, so these days she's cutting back on going out and studying at home.
  • Google translate 내일 야외로 놀러 가지 않을래요?
    Why don't we go outside tomorrow?
    Google translate 내일은 황사 현상이 심하다고 하니 바깥출입을 삼가는 게 좋을 것 같아요.
    I think it's better to refrain from going outside because yellow dust is going to be severe tomorrow.

바깥출입: going out,がいしゅつ【外出】,sortie à l'extérieur,salida,الخروج من البيت,гадагш гарах,việc ra khỏi nhà,การออกไปเที่ยวที่นั่นที่นี่, การออกนอกบ้านไปโน่นมานี่,keluar masuk rumah,выход на улицу,外出,出门,出行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바깥출입 (바깓추립) 바깥출입이 (바깓추리비) 바깥출입도 (바깓추립또) 바깥출입만 (바깓추림만)
📚 Từ phái sinh: 바깥출입하다: 집 밖을 나다니다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47)