Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바깥출입 (바깓추립) • 바깥출입이 (바깓추리비) • 바깥출입도 (바깓추립또) • 바깥출입만 (바깓추림만) 📚 Từ phái sinh: • 바깥출입하다: 집 밖을 나다니다.
바깓추립
바깓추리비
바깓추립또
바깓추림만
Start 바 바 End
Start
End
Start 깥 깥 End
Start 출 출 End
Start 입 입 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76)