🌟 바깥출입 (바깥 出入)

Danh từ  

1. 집 밖으로 나가 여기저기 다니는 일.

1. VIỆC RA KHỎI NHÀ: Việc ra khỏi nhà và đi đây đi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바깥출입이 자유롭다.
    Free to enter and exit.
  • 바깥출입이 잦다.
    Frequent outings.
  • 바깥출입을 꺼리다.
    Refrain from going outside.
  • 바깥출입을 삼가다.
    Refrain from going in and out.
  • 바깥출입을 제한하다.
    Restrict access to and from the outside.
  • 바깥출입을 줄이다.
    Reduce outings.
  • 나는 얼마 전에 교통사고로 다리를 다쳐서 바깥출입이 자유롭지 못하다.
    I hurt my leg in a car accident not long ago, so i'm not free to go outside.
  • 언니는 다음 달에 중요한 시험이 있어서 요즘에는 바깥출입도 줄이고 집에서 공부만 한다.
    My sister has an important test next month, so these days she's cutting back on going out and studying at home.
  • 내일 야외로 놀러 가지 않을래요?
    Why don't we go outside tomorrow?
    내일은 황사 현상이 심하다고 하니 바깥출입을 삼가는 게 좋을 것 같아요.
    I think it's better to refrain from going outside because yellow dust is going to be severe tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바깥출입 (바깓추립) 바깥출입이 (바깓추리비) 바깥출입도 (바깓추립또) 바깥출입만 (바깓추림만)
📚 Từ phái sinh: 바깥출입하다: 집 밖을 나다니다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76)