🌟 미상 (未詳)

Danh từ  

1. 확실하게 알려지지 않음.

1. ĐIỀU KHÔNG RÕ, ĐIỀU CHƯA RÕ: Viêc không biết một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신원 미상.
    Unknown identity.
  • Google translate 액수 미상.
    Unexpected amount.
  • Google translate 연대 미상.
    Unsolidarity unknown.
  • Google translate 작자 미상.
    Unknown author.
  • Google translate 미상의 물체.
    Unknown object.
  • Google translate 이번 사고로 사망한 사람의 신원은 아직 미상이다.
    The identity of the person killed in the accident is still unknown.
  • Google translate 네 명의 작곡가가 동시에 작자 미상의 곡 하나를 두고 서로 자기가 쓴 곡이라고 우기고 있다.
    Four composers at the same time claim to have written one song of unknown authorship.
  • Google translate 신문에 정체 미상의 비행 물체 사진이 실렸어.
    There's a picture of an unidentified flying object in the newspaper.
    Google translate 외계인의 우주 비행선일 수도 있겠다.
    It could be an alien spaceship.

미상: being unknown,みしょう【未詳】,(n.) inconnu, non identifié,desconocido, sin identificar,غير معروف، مجهول,нэргүй, үл мэдэгдэх, үл танигдах,điều không rõ, điều chưa rõ,ไม่ทราบ, ไม่รู้จัก, ไม่รู้, ไม่ชัด, นิรนาม,belum teridentifikasi, belum diketahui,анонимный; безымянный,不详,不明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미상 (미ː상)
📚 Từ phái sinh: 미상하다: 확실하거나 분명하지 아니하다., 조금 다치다.

🗣️ 미상 (未詳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43)