🌟 미상 (未詳)

Danh từ  

1. 확실하게 알려지지 않음.

1. ĐIỀU KHÔNG RÕ, ĐIỀU CHƯA RÕ: Viêc không biết một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신원 미상.
    Unknown identity.
  • 액수 미상.
    Unexpected amount.
  • 연대 미상.
    Unsolidarity unknown.
  • 작자 미상.
    Unknown author.
  • 미상의 물체.
    Unknown object.
  • 이번 사고로 사망한 사람의 신원은 아직 미상이다.
    The identity of the person killed in the accident is still unknown.
  • 네 명의 작곡가가 동시에 작자 미상의 곡 하나를 두고 서로 자기가 쓴 곡이라고 우기고 있다.
    Four composers at the same time claim to have written one song of unknown authorship.
  • 신문에 정체 미상의 비행 물체 사진이 실렸어.
    There's a picture of an unidentified flying object in the newspaper.
    외계인의 우주 비행선일 수도 있겠다.
    It could be an alien spaceship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미상 (미ː상)
📚 Từ phái sinh: 미상하다: 확실하거나 분명하지 아니하다., 조금 다치다.

🗣️ 미상 (未詳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20)