🌟 미성숙하다 (未成熟 하다)

Tính từ  

1. 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못하다. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못하다.

1. CHƯA TRƯỞNG THÀNH, CHƯA THÀNH THỤC: Chưa trưởng thành về mặt tinh thần, thể chất. Hoặc thiếu kinh nghiệm nên chưa thể quen với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시민 정신이 미성숙하다.
    Civilian mind immature.
  • Google translate 신체가 미성숙하다.
    Body immature.
  • Google translate 여건이 미성숙하다.
    Conditions are immature.
  • Google translate 윤리 의식이 미성숙하다.
    The ethical consciousness is immature.
  • Google translate 정신이 미성숙하다.
    My mind is immature.
  • Google translate 아직 시민 사회의 공동체 의식이 미성숙한 나라에는 기부 문화가 활성화되어 있지 않다.
    The culture of donation is not yet active in countries where the sense of community in civil society is immature.
  • Google translate 부모의 과잉보호와 지나친 경쟁 위주의 교육이 아이들을 정신적으로 미성숙하게 하고 있다.
    Overprotection of parents and excessive competition-oriented education are making children mentally immature.
  • Google translate 지수는 이제 대학생인데도 아직도 아이같이 굴어요.
    Jisoo is a college student and still acts like a child.
    Google translate 그러게, 이제 성인인데도 정신이 미성숙해서 큰일이야.
    Yeah, i'm a grown-up now, but i'm in trouble because my mind is immature.

미성숙하다: immature; unripe,みじゅくだ【未熟だ】,immature,inmaduro,صبيانيّ، منسوب للصّبيان، غير ناضج,бүрэн төгс биш, түүхий, боловсроогүй, гүйцэд биш, дутуу,chưa trưởng thành, chưa thành thục,ยังไม่เจริญเติบโตเต็มที่, ยังไม่สมบูรณ์, ยังไม่บรรลุนิติภาวะ, ยังเยาว์วัย, ยังอ่อนประสบการณ์,belum dewasa, belum matang,незрелый,未成熟,不成熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미성숙하다 (미ː성수카다) 미성숙한 (미ː성수칸) 미성숙하여 (미ː성수카여) 미성숙해 (미ː성수캐) 미성숙하니 (미ː성수카니) 미성숙합니다 (미ː성수캄니다)
📚 Từ phái sinh: 미성숙(未成熟): 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못함. 또는 경험이 충분하지 못하여…

💕Start 미성숙하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15)