🌟 미성숙하다 (未成熟 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미성숙하다 (
미ː성수카다
) • 미성숙한 (미ː성수칸
) • 미성숙하여 (미ː성수카여
) 미성숙해 (미ː성수캐
) • 미성숙하니 (미ː성수카니
) • 미성숙합니다 (미ː성수캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 미성숙(未成熟): 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못함. 또는 경험이 충분하지 못하여…
🌷 ㅁㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 미성숙하다
-
ㅁㅅㅅㅎㄷ (
몰상식하다
)
: 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어나다.
Tính từ
🌏 THIẾU THƯỜNG THỨC, THIẾU HIỂU BIẾT, THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn vượt qua khỏi phép tắc, thói quen hay kiến thức mà người bình thường đều biết. -
ㅁㅅㅅㅎㄷ (
미성숙하다
)
: 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못하다. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA TRƯỞNG THÀNH, CHƯA THÀNH THỤC: Chưa trưởng thành về mặt tinh thần, thể chất. Hoặc thiếu kinh nghiệm nên chưa thể quen với cái nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15)