🌟 반동 (反動)

Danh từ  

1. 어떤 힘이나 움직임에 대하여 그 반대로 움직임.

1. SỰ CHUYỂN ĐỘNG NGƯỢC: Sự chuyển động ngược lại với sức mạnh hay sự chuyển động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탄력의 반동.
    Reversal of elasticity.
  • Google translate 엄청난 반동.
    Massive reaction.
  • Google translate 반동이 크다.
    Big rebound.
  • Google translate 반동이 발생하다.
    Reaction occurs.
  • Google translate 반동이 일어나다.
    Rebellion occurs.
  • Google translate 반동으로 튀다.
    Splash in reaction.
  • Google translate 방아쇠를 힘껏 당기니 총알이 튀어 나가는 반동이 어깨에 느껴졌다.
    I pulled the trigger with all my strength and felt the rebound of the bullet on my shoulder.
  • Google translate 이 소총은 충격 완화 장치를 달아 신체가 느끼는 반동을 약화시켰다.
    This rifle mounted a shock-relieving device to weaken the reaction felt by the body.
  • Google translate 공이 세게 내리치는 만큼 튀어 오르더라.
    The ball bounced as hard as it hit.
    Google translate 공을 내리치는 그 힘의 반동으로 튀어 오르는 거니까.
    It's a bounce of the power that hits the ball.

반동: rebound; recoil,はんどう【反動】,réaction, résistance, réactivité,rebote,رد فعل، فعل مقابل,сөрөг, сөрөг хөдөлгөөн,sự chuyển động ngược,วกกลับ, กลับไปหา,dorongan, reaksi, pantulan,отдача; отскок; обратный ход,反作用,

2. 진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막음.

2. SỰ PHẢN ĐỘNG: Sự phản đối hay ngăn cản sự dịch chuyển của sự tiến bộ, cải cách hay cách tân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악질 반동.
    Bad reaction.
  • Google translate 반동 세력.
    Reactionary forces.
  • Google translate 반동 정치.
    Reactionary politics.
  • Google translate 반동의 주동자.
    The main driver of the reaction.
  • Google translate 반동으로 몰다.
    Drive in reactionary motion.
  • Google translate 반동으로 취급하다.
    Treat as reactionary.
  • Google translate 장군은 반동 주민들을 모조리 색출하여 잡아들이라고 명령했다.
    The general ordered that all reactionary residents be unearthed and captured.
  • Google translate 반동 세력 중 한 명이 사회적 변화를 반대하면서 옛 체제로의 부활을 주장했다.
    One of the reactionary forces opposed social change and insisted on a revival to the old system.
  • Google translate 아까 네 발언은 좀 위험했어.
    Your remarks earlier were a bit risky.
    Google translate 반동으로 여기지는 마. 나는 다만 새 정책의 위험성을 언급했을 뿐이라고.
    Don't take me for rebound. i just mentioned the dangers of the new policy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반동 (반ː동)
📚 Từ phái sinh: 반동적: 어떤 작용에 대하여 정반대의 작용이 있는. 또는 그런 것., 진보적이거나 발전적… 반동하다: 어떤 작용에 대하여 그 반대로 작용하다., 진보적이거나 발전적인 움직임을 반대…

🗣️ 반동 (反動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70)