🌟 발병되다 (發病 되다)

Động từ  

1. 병이 나거나 병에 걸리게 되다.

1. BỊ PHÁT BỆNH: Sinh bệnh hay bị mắc bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당뇨병이 발병되다.
    Develop diabetes.
  • Google translate 성인병이 발병되다.
    Develop adult diseases.
  • Google translate 에이즈가 발병되다.
    Develop aids.
  • Google translate 위암이 발병되다.
    Develop stomach cancer.
  • Google translate 콜레라가 발병되다.
    Cholera develops.
  • Google translate 당뇨병은 우리나라 성인 남성에게서 높은 비율로 발병되는 편이다.
    Diabetes tends to occur at a high rate in adult men in korea.
  • Google translate 뇌염은 어린이나 노인층뿐만 아니라 건장한 청년층에도 발병될 수 있다.
    Encephalitis can occur not only in children and the elderly, but also in healthy young people.
  • Google translate 마을 주민 몇 명에게 전염병이 발병되어 마을 전체를 폐쇄하고 소독 작업을 했다.
    An epidemic broke out in several villagers, shutting down and disinfecting the entire village.
  • Google translate 요즘 몇몇 닭들에게서 조류 독감이 발병되었는데 어떻게 해야 할까요?
    Some chickens have bird flu these days. what should we do?
    Google translate 다른 닭들에게 전염되기 전에 조류 독감에 걸린 닭들을 죽여야 합니다.
    Kill the chickens with bird flu before they are transmitted to other chickens.

발병되다: occur; develop,はつびょうする【発病する】,être atteint d'une maladie, être affecté d'une maladie,enfermarse,يصبح مريضا,өвдөх, тусах,bị phát bệnh,เป็นโรค, เกิดโรค, ป่วย, ไม่สบาย,terjangkit, terkena, terserang, menderita,поражать; вызывать; болеть; заболеть,发病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발병되다 (발병되다) 발병되다 (발병뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발병(發病): 병이 나거나 병에 걸림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)