🌟 밀리미터 (millimeter)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. MILIMÉT (MM): Đơn vị đo chiều dài

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 10밀리미터.
    Ten millimeters.
  • Google translate 오십 밀리미터의 비.
    Fifty millimeters of rain.
  • Google translate 밀리미터의 오차.
    An error of one millimeter.
  • Google translate 밀리미터로 재다.
    Measure in millimeters.
  • Google translate 일반 자의 눈금은 보통 밀리미터 단위로 표시한다.
    The scale of the general ruler is usually expressed in millimeters.
  • Google translate 이 볼펜은 굵기가 영 점 삼 밀리미터라 글씨가 아주 가늘게 써진다.
    This ballpoint pen is three millimetres thick, so it is written very thin.
  • Google translate 얼굴 부위는 성형 수술을 할 때 일 밀리미터만 어긋나도 인상이 확 달라진다.
    The facial part changes drastically if it is only one millimeter apart during plastic surgery.
  • Google translate 내일도 비가 많이 오려나?
    Will it rain a lot tomorrow?
    Google translate 일기 예보를 보니까 최고 팔십 밀리미터까지 내린다는 것 같던데.
    The weather forecast says up to 80 millimeters.
Từ đồng nghĩa 밀리(←millimeter): 길이의 단위.

밀리미터: millimeter,ミリリットル,millimètre,milímetro,مليمتر,миллиметр,milimét (mm),มิลลิ, มิลลิเมตร(หน่วยวัดความยาว),milimeter,миллиметр,毫米,


📚 thể loại: Danh từ đơn vị  
📚 Variant: mm

📚 Annotation: 1밀리미터는 1미터의 1,000분의 1이고 기호는 mm이다.

🗣️ 밀리미터 (millimeter) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52)