🌟 밀리미터 (millimeter)
☆☆ Danh từ phụ thuộc
📚 thể loại: Danh từ đơn vị
📚 Variant: • mm📚 Annotation: 1밀리미터는 1미터의 1,000분의 1이고 기호는 mm이다.
🗣️ 밀리미터 (millimeter) @ Ví dụ cụ thể
- 이 지역의 연평균 강수량은 최대 천 밀리미터 안팎이다. [연평균 (年平均)]
- 삼 밀리미터 모눈종이. [모눈종이]
- 약 오백 밀리미터 정도예요. [교차 (較差)]
- 오 밀리미터 간격으로 나란히 두 줄로 박음질을 한다. [박음질]
- 이 밀리미터. [이 (二/貳)]
🌷 ㅁㄹㅁㅌ: Initial sound 밀리미터
-
ㅁㄹㅁㅌ (
밀리미터
)
: 길이의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIMÉT (MM): Đơn vị đo chiều dài
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52)