🌟 바이어 (buyer)

Danh từ  

1. 다른 나라에서 물건을 사들여 오는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.

1. SỰ NHẬP KHẨU, BÊN NHẬP KHẨU, KHÁCH HÀNG: Việc mua hàng hóa từ nước khác vào. Hoặc người buôn bán như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국 바이어.
    Foreign buyers.
  • Google translate 바이어와의 협상.
    Negotiation with buyers.
  • Google translate 바이어를 만나다.
    Meet a buyer.
  • Google translate 바이어와 계약하다.
    Contract with the buyer.
  • Google translate 바이어와 상담하다.
    Consult buyer.
  • Google translate 우리는 제품 설명서, 샘플, 거래 조건 등 제품 검토에 필요한 자료를 바이어에게 우편으로 보냈다.
    We have mailed the buyer the materials necessary for product review, including product documentation, samples and terms of trade.
  • Google translate 김 대리는 중국어를 배워 둔 덕분에 중국에서 온 바이어와 만나 회사 제품을 설명하고 계약까지 맺었다.
    Kim met with a buyer from china to explain his company's products and even sign a contract, thanks to his learning of chinese.

바이어: buyer,バイヤー,commerce d'importation, acheteur(se) importateur(se),importación, importador, comprador,مشتري,худалдан авагч, худалдаа,sự nhập khẩu, bên nhập khẩu, khách hàng,ตัวแทนสั่งซื้อ, ผู้สั่งซื้อ,importir,покупатель,进口方,

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Khí hậu (53)