🌟 묵시적 (默示的)

Định từ  

1. 말이나 행동으로 직접 드러내지 않고 남이 모르는 사이에 뜻을 나타내 보이는.

1. MANG TÍNH ẨN Ý, MANG TÍNH HÀM Ý: Thể hiện ý trong lúc người khác không biết mà không biểu thị trực tiếp bằng lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵시적 동의.
    Implicit agreement.
  • Google translate 묵시적 변화.
    Implicit change.
  • Google translate 묵시적 원칙.
    The implied principle.
  • Google translate 묵시적 이행.
    Implicit implementation.
  • Google translate 묵시적 책임.
    Implicit responsibility.
  • Google translate 계약에는 글로 표현되는 명시적 동의와 은연중에 암묵적으로 보이는 묵시적 동의가 있다.
    There is an express agreement expressed in writing and an implied agreement seen implicitly.
  • Google translate 선생님은 학생들의 학업뿐 아니라 학생들의 인성 문제도 고려해야 하는 묵시적 책임을 가지고 있다.
    The teacher has an implicit responsibility to consider not only the students' studies but also their personality problems.
  • Google translate 묵시적 조항이 뭐야?
    What is an implied clause?
    Google translate 계약에서 상대방이 서로 암묵적으로 합의하였을 거라고 생각되는 조항을 말해.
    Tell me a clause in the contract that you think the other party would have implicitly agreed to each other.

묵시적: implying,もくしてき【黙示的】,(dét.) implicite, tacite,implícito,وحيا,,mang tính ẩn ý, mang tính hàm ý,ที่ซ่อน, ที่อำพราง, ที่ปกปิด, ที่เป็นนัย,implisit,,默示的,暗示的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵시적 (묵씨적)
📚 Từ phái sinh: 묵시(默示): 말이나 행동으로 직접 드러내지 않고 남이 모르는 사이에 뜻을 나타내 보임.…

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110)