🌟 반찬거리 (飯饌 거리)

Danh từ  

1. 반찬을 만드는 재료.

1. NGUYÊN LIỆU ĐỂ LÀM THỨC ĂN: Nguyên liệu để nấu thức ăn kèm với cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반찬거리가 떨어지다.
    The side dishes run out.
  • Google translate 반찬거리가 부족하다.
    We're short of side dishes.
  • Google translate 반찬거리가 없다.
    No side dishes.
  • Google translate 반찬거리를 고르다.
    Pick a side dish.
  • Google translate 반찬거리를 사다.
    Buy side dishes.
  • Google translate 반찬거리를 장만하다.
    Prepare side dishes.
  • Google translate 어머니는 반찬거리를 사러 시장에 가셨다.
    Mother went to the market to buy side dishes.
  • Google translate 계절에 따라 쉽게 구할 수 있는 반찬거리가 영양도 풍부하고 가격도 저렴하다.
    Side dishes readily available according to the season are nutritious and inexpensive.
  • Google translate 요즘은 물가가 올라 반찬거리가 비싸져서 밥 한 끼를 차리는 데에도 돈이 많이 든다.
    These days, prices have risen and side dishes have become expensive, so it costs a lot of money to prepare a meal.
  • Google translate 여보, 지금 집에 손님들을 모시고 갈게요.
    Honey, i'll take my guests home now.
    Google translate 집에 마땅한 반찬거리가 없는데 국수라도 삶아 놓을까요?
    I don't have any side dishes at home. should i boil the noodles?
Từ đồng nghĩa 찬거리(饌거리): 반찬을 만드는 재료.

반찬거리: groceries,おかずのざいりょう【おかずの材料】,,ingredientes de guarniciones,موادّ الأطّباق الجانبية,хачир бэлтгэх материал,nguyên liệu để làm thức ăn,วัตถุดิบสำหรับทำกับข้าว, วัตถุดิบสำหรับประกอบอาหาร,bahan lauk,,食材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반찬거리 (반찬꺼리)

🗣️ 반찬거리 (飯饌 거리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Chào hỏi (17)