🌟 방목 (放牧)

Danh từ  

1. 가축을 우리에 가두지 않고 풀밭에 풀어 놓고 기르는 것.

1. SỰ CHĂN THẢ: Việc không nhốt gia súc ở chuồng trại mà thả và nuôi ở đồng cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연 방목.
    Natural grazing.
  • Google translate 방목 농장.
    A grazing farm.
  • Google translate 방목을 하다.
    Grazing.
  • Google translate 그 양 떼 목장에서는 오전에만 방목을 하고 있었다.
    The sheep ranch was grazing only in the morning.
  • Google translate 겨울 내내 축사에서 생활하던 소들은 열흘 정도의 방목 기간을 가졌다.
    Cows that lived in cattle sheds all winter had a grazing period of about ten days.

방목: grazing; pasturing,ほうぼく【放牧】,mise au pâturage, mise en pâture,pastoreo, pastoreo en campo abierto,رعي المواشي,бэлчээр,sự chăn thả,การเลี้ยงสัตว์แบบปล่อย,pemeliharaan ternak ladang,пастбище; выпас,放牧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방목 (방ː목) 방목이 (방ː모기) 방목도 (방ː목또) 방목만 (방ː몽만)
📚 Từ phái sinh: 방목하다(放牧하다): 가축을 우리에 가두지 않고 풀밭에 풀어 놓고 기르다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110)