🌟 방문객 (訪問客)

Danh từ  

1. 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 손님.

1. KHÁCH ĐẾN THĂM, KHÁCH THAM QUAN: Khách tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광지 방문객.
    Visitor to tourist attractions.
  • Google translate 평균 방문객.
    Average visitor.
  • Google translate 방문객 수.
    Number of visitors.
  • Google translate 방문객이 폭주하다.
    Visitors are swarming.
  • Google translate 방문객을 모으다.
    Gather visitors.
  • Google translate 한 인터넷 쇼핑몰에 갑작스레 방문객이 폭주해 홈페이지가 다운되는 사태가 벌어졌다.
    A sudden surge of visitors to an internet shopping mall caused the homepage to go down.
  • Google translate 그 문화 센터는 휠체어나 유모차를 이용하는 방문객을 위해 각 시설 내에 엘리베이터가 설치되어 있었다.
    The cultural center was equipped with elevators inside each facility for visitors using wheelchairs or strollers.
Từ đồng nghĩa 방문자(訪問者): 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 사람.

방문객: visitor,ほうもんきゃく【訪問客】,visiteur(se),visitante, invitado,زائر,зочин, гийчин,khách đến thăm, khách tham quan,แขกผู้มาเยือน, ผู้มาเยี่ยมเยียน,pengunjung, pelawat,визитёр; посетитель,访客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방문객 (방ː문객) 방문객이 (방ː문개기) 방문객도 (방ː문객또) 방문객만 (방ː문갱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)