🌟 무관계하다 (無關係 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무관계하다 (
무관계하다
) • 무관계하다 (무관게하다
) • 무관계한 (무관계한
무관게한
) • 무관계하여 (무관계하여
무관게하여
) 무관계해 (무관계해
무관게해
) • 무관계하니 (무관계하니
무관게하니
) • 무관계합니다 (무관계함니다
무관게함니다
)
🌷 ㅁㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 무관계하다
-
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
맹공격하다
)
: 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 치다.
Động từ
🌏 TẤN CÔNG MÃNH LIỆT, TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Tiến đánh địch một cách tàn bạo và dữ dội. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무관계하다
)
: 서로 관계가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG LIÊN CAN, KHÔNG DÍNH LÍU: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무감각하다
)
: 아무런 감정이나 느낌이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CẢM GIÁC: Không có cảm xúc hay tình cảm gì cả.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91)