🌟 뒤숭숭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤숭숭 (
뒤숭숭
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤숭숭하다: 마음이 불안하고 걱정스럽다., 일이 돌아가는 상황이나 분위기가 어수선하고 불… • 뒤숭숭히: 느낌이나 마음이 어수선하고 불안하게., 일이나 물건이 뒤섞이거나 흩어져 어수선…
🌷 ㄷㅅㅅ: Initial sound 뒤숭숭
-
ㄷㅅㅅ (
대소사
)
: 크고 작은 모든 일.
Danh từ
🌏 MỌI VIỆC LỚN NHỎ: Tất cả việc lớn nhỏ. -
ㄷㅅㅅ (
도서실
)
: 책을 모아 두고 필요한 사람들이 볼 수 있도록 만든 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC SÁCH, THƯ VIỆN: Phòng chứa những cuốn sách và để những người cần có thể đọc. -
ㄷㅅㅅ (
뒤숭숭
)
: 마음이 불안하고 걱정스러운 모양.
Phó từ
🌏 SỰBĂN KHOĂN, SỐT RUỘT: Hình ảnh trong lòng bất an và lo lắng. -
ㄷㅅㅅ (
독선생
)
: 한 집의 아이만을 맡아서 가르치는 선생.
Danh từ
🌏 GIA SƯ (RIÊNG): Giáo viên chỉ nhận dạy trẻ em của một gia đình. -
ㄷㅅㅅ (
뒷수습
)
: 벌어진 일을 정리하거나 대강 끝낸 일을 잘 마무리함.
Danh từ
🌏 (SỰ) XỬ LÍ PHẦN KẾT, TỔNG KẾT: Việc thu xếp việc đã xảy ra hoặc hoàn tất tốt công việc đại khái đã kết thúc. -
ㄷㅅㅅ (
대수술
)
: 오랜 시간이 걸리는 큰 수술.
Danh từ
🌏 CUỘC PHẪU THUẬT LỚN: Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian. -
ㄷㅅㅅ (
단순성
)
: 복잡하지 않고 간단한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN GIẢN, TÍNH MỘC MẠC: Tính đơn giản không phức tạp. -
ㄷㅅㅅ (
독서실
)
: 혼자 책을 읽거나 공부할 수 있도록 차려 놓은 업소.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Công trình đặt ra để có thể một mình đọc sách hay học.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92)