🌟 뒤숭숭

Phó từ  

1. 마음이 불안하고 걱정스러운 모양.

1. SỰBĂN KHOĂN, SỐT RUỘT: Hình ảnh trong lòng bất an và lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 기분이 뒤숭숭 심란하다며 집밖으로 나가지 않았다.
    Jisoo didn't go out of the house, saying she was in a state of disarray.
  • 엄마는 어젯밤 꿈자리가 뒤숭숭 어지러워서인지 하루 종일 몸이 무겁다고 했다.
    Mom said she felt heavy all day last night, probably because she was dizzy.
  • 오늘은 괜히 마음이 뒤숭숭 들뜨네.
    My heart's in a state of disar today.
    회사 분위기가 어수선해서 그렇지 뭐.
    The company's atmosphere is chaotic.

2. 일이 돌아가는 상황이나 분위기가 어수선하고 불안한 모양.

2. RỐI REN, LỘN XỘN, RẮC RỐI, : Hình ảnh bầu không khí hay tình hình diễn biến một cách lộn xộn và đầy bất an của sự việc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전쟁이 날지도 모른다는 소식에 온 나라가 뒤숭숭 소란스러웠다.
    The whole country was in turmoil at the news that war might break out.
  • 동료 직원이 해직됐다는 소식에 사무실 분위기가 뒤숭숭 술렁였다.
    The office was in a state of disarray at the news of the dismissal of a fellow employee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤숭숭 (뒤숭숭)
📚 Từ phái sinh: 뒤숭숭하다: 마음이 불안하고 걱정스럽다., 일이 돌아가는 상황이나 분위기가 어수선하고 불… 뒤숭숭히: 느낌이나 마음이 어수선하고 불안하게., 일이나 물건이 뒤섞이거나 흩어져 어수선…

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tìm đường (20) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)