🌟 방위력 (防衛力)

Danh từ  

1. 적의 공격이나 침략을 막아 지켜낼 수 있는 힘.

1. LỰC PHÒNG THỦ, SỨC PHÒNG VỆ: Năng lực chống đỡ sự xâm lược hay công kích của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방위력 강화.
    Strengthen defense.
  • Google translate 방위력 증강.
    Defense buildup.
  • Google translate 방위력이 약하다.
    Poor defense.
  • Google translate 방위력을 높이다.
    Increase defense.
  • Google translate 방위력을 상실하다.
    Loss of defense.
  • Google translate 국방부는 우리 군의 방위력 강화를 위해 최신형 무기를 수입하기로 했다.
    The ministry of national defense has decided to import the latest weapons to strengthen our military's defense capabilities.
  • Google translate 정부는 군사적 방위력을 높이기 위해 사병들의 군 복무 기간을 늘리는 것을 고려하고 있다.
    The government is considering extending the military service period for enlisted soldiers to enhance military defense.
  • Google translate 경제적 방위력이 약한 나라가 무차별적으로 시장을 개방하면 외국 자본의 침략에 무너져 버릴 위험이 있다.
    If a country with weak economic defense opens its market indiscriminately, there is a risk of collapsing in the invasion of foreign capital.

방위력: defense capacity; defensive strength,ぼうえいりょく【防衛力】,force de défense, capacités défensives,poder defensivo,قوة دفاعية,батлан хамгаалах хүч,lực phòng thủ, sức phòng vệ,ความสามารถในการปกป้อง, ความสามารถในการคุ้มกัน, ความสามารถในการรักษาดินแดน, กำลังป้องกัน, กำลังคุ้มกัน, กำลังรักษาดินแดน,kekuatan pertahanan, kekuatan penjagaan,оборонная мощь,防御力,防御能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방위력 (방위력) 방위력이 (방위려기) 방위력도 (방위력또) 방위력만 (방위령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8)