🌟 변절 (變節)

Danh từ  

1. 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꿈.

1. SỰ PHẢN BỘI, SỰ PHỤ BẠC, SỰ THOÁI HÓA BIẾN CHẤT: Việc không giữ vững mà thay đổi đạo lý, ý chí hay lòng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지도자의 변절.
    Leader's displacement.
  • Google translate 변절 정치인.
    Displaced politician.
  • Google translate 변절 행위.
    An act of perversion.
  • Google translate 변절을 하다.
    Disappear.
  • Google translate 독립운동을 하던 그의 변절에 동료들은 매우 놀랐다.
    His colleagues were very surprised at his displacement during the independence movement.
  • Google translate 그녀는 일제 강점기에 일본에 협력하는 변절 행위를 하여 해방 후 고향으로 돌아갈 수 없었다.
    She has changed sides to cooperate to japan during the japanese occupation by acts of liberation can not go back to his homeland after.
  • Google translate 승규가 시위에 참여한 학생들을 형사한테 고발할지 몰랐어.
    I didn't know seung-gyu would report the students who took part in the demonstration to the detective.
    Google translate 그의 변절은 절대 용서받기 어려울 거야.
    His perversion will never be forgiven.

변절: betrayal; treachery,へんせつ【変節】,trahison,traición,ارتداد,урвалт, хувиралт,sự phản bội, sự phụ bạc, sự thoái hóa biến chất,การละทิ้ง, การทรยศ, การเปลี่ยนใจ,pembelotan, pengkhianatan,измена; ренегатство; отступничество,变节,叛变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변절 (변ː절)
📚 Từ phái sinh: 변절하다(變節하다): 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾸다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365)