🌟 병졸 (病卒)

Danh từ  

1. 장교의 지휘를 받는 낮은 계급의 군인.

1. LÍNH, BINH LÍNH: Quân nhân cấp thấp nhất nhận sự chỉ huy của tướng tá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병졸이 뒤따르다.
    Follow by a soldier.
  • Google translate 병졸을 거느리다
    To have a soldier under his wing.
  • Google translate 병졸을 이끌다.
    Lead a soldier.
  • Google translate 병졸을 통솔하다.
    Lead a soldier.
  • Google translate 병졸을 포로로 잡다.
    Take a soldier prisoner.
  • Google translate 병졸을 훈련시키다.
    Train a soldier.
  • Google translate 장수는 병졸을 이끌고 적들이 있는 곳으로 진격했다.
    The general led the soldier into the enemy's camp.
  • Google translate 그는 장군으로서 군대를 거느릴 때 언제나 하급 병졸들과 먹고 입는 것을 같이했다.
    When he had an army as a general, he always shared food and clothing with the lower ranks.
Từ đồng nghĩa 군사(軍士): (옛날에) 군인이나 군대.
Từ đồng nghĩa 병사(兵士): (옛날에) 군인이나 군대.

병졸: private; the ranks,へいそつ【兵卒】,(simple) soldat, homme de troupe,soldado raso,جندي (بمرتبة وضيعة),цэрэг, дайчин, байлдагч,lính, binh lính,ทหาร, พลทหาร,tentara prajurit,солдат; рядовой,兵卒,士卒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병졸 (병졸)

🗣️ 병졸 (病卒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208)