🌟 버둥대다

Động từ  

1. 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.

1. QUẰN QUẠI, LOẠNG CHOẠNG, OẰN OÀI: Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버둥대는 모습.
    Struggling figure.
  • Google translate 버둥대는 몸부림.
    Struggling struggle.
  • Google translate 사지를 버둥대다.
    Struggle the limbs.
  • Google translate 힘겹게 버둥대다.
    Struggle hard.
  • Google translate 수빈은 우아하게 춤을 추다가 발을 헛디뎌 넘어지지 않으려고 버둥대며 무대에서 떨어졌다.
    Subin danced gracefully, but lost her footing and fell from the stage, struggling not to fall.
  • Google translate 상미는 공중에서 그네를 타며 연기를 하다가 실수하여 아슬하게 버둥대는 모습을 보였다.
    Sang-mi was seen swinging in the air, but she made a mistake and struggled with difficulty.
Từ đồng nghĩa 버둥거리다: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.,…
Từ đồng nghĩa 버둥버둥하다: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.…

버둥대다: struggle; writhe,じたばたする,se débattre, se démener,agitarse, moverse, menearse,,сарваганах, махилзах, гулжиганах,quằn quại, loạng choạng, oằn oài,ดิ้น, ดิ้นไปมา, กระดิกตัวไปมา,menggeliat, meronta,болтать; махать,挣扎,扑腾,

2. (비유적으로) 힘들고 고통스러운 상황에서 벗어나기 위해 몹시 애를 쓰다.

2. QUẰN QUẠI, VẬT LỘN: (cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để thoát khỏi tình huống vất vả và khổ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버둥대는 사람.
    Struggling person.
  • Google translate 버둥대는 환자.
    A patient struggling.
  • Google translate 버둥대며 살다.
    Live in a struggle.
  • Google translate 고통에 버둥대다.
    Struggle with pain.
  • Google translate 그는 빠듯한 살림에 버둥대며 살아간다.
    He lives struggling with a tight living.
  • Google translate 몇 년째 백수인 광호는 일자리를 구하기 위해 버둥대고 있다.
    Kwang-ho, who has been unemployed for years, has been struggling to find a job.
Từ đồng nghĩa 버둥거리다: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.,…
Từ đồng nghĩa 버둥버둥하다: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버둥대다 (버둥대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28)