🌟 버들가지

Danh từ  

1. 버드나무의 가지.

1. CÀNH LIỄU: Cành của cây liễu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버들가지가 늘어지다.
    Willow branches hang loose.
  • Google translate 버들가지가 자라다.
    Willow branches grow.
  • Google translate 강가의 잔잔한 바람에 버들가지가 일렁이고 있었다.
    The calm wind of the river stirred the willow branches.
  • Google translate 영수는 늘어진 버들가지를 적당한 크기로 잘라 둔치 곳곳에 심었다.
    Young-su cut the drooping willow branches into appropriate sizes and planted them all over the dunchi.

버들가지: willow branches,,branche d'osier, rameau de saule,rama del sauce,فروع الصفصاف,удны мөчир,cành liễu,กิ่งต้นหลิว,cabang Pohon Dedalu,ивовая ветвь; ветви ивы,柳枝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버들가지 (버들가지)


🗣️ 버들가지 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149)