🌟 버들가지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버들가지 (
버들가지
)
🗣️ 버들가지 @ Giải nghĩa
- 광주리 : 대나무, 싸리, 버들가지 등을 엮어서 만든, 바닥보다 위쪽이 더 벌어진 큰 그릇.
🌷 ㅂㄷㄱㅈ: Initial sound 버들가지
-
ㅂㄷㄱㅈ (
버들가지
)
: 버드나무의 가지.
Danh từ
🌏 CÀNH LIỄU: Cành của cây liễu.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149)