🌟 별장 (別莊)

Danh từ  

1. 평소에 머물러 사는 집이 아닌, 가끔 가서 쉬기 위하여 조용한 곳에 따로 지은 집.

1. NHÀ NGHỈ MÁT: Ngôi nhà được cất riêng ở một nơi yên tĩnh để thỉnh thoảng đến nghỉ ngơi chứ không phải ngôi nhà mà thường ngày sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족 별장.
    Family villa.
  • Google translate 교외 별장.
    A suburban villa.
  • Google translate 여름 별장.
    Summer villa.
  • Google translate 별장을 마련하다.
    Set up a villa.
  • Google translate 별장을 짓다.
    Build a villa.
  • Google translate 별장에 놀러 가다.
    Go to the villa.
  • Google translate 별장에 머물다.
    Stay in the villa.
  • Google translate 우리 할아버지는 요즘 교외에 있는 별장에 내려가 지내신다.
    My grandfather's been going down to his villa in the suburbs these days.
  • Google translate 이곳은 한적하고 경치가 좋아 별장을 짓기에 좋은 장소이다.
    This is a nice place to build a villa, quiet and scenic.
  • Google translate 부장님은 여름휴가를 어디로 가세요?
    Where's the manager going for the summer vacation?
    Google translate 올해에는 형님 식구와 함께 가족 별장에서 보내려고 해.
    I'm going to spend this year with my brother's family at a family villa.

별장: villa; cottage,べっそう【別荘】,villa, maison de campagne, résidence secondaire, cottage,villa, casa de recreo, casa vacacional, casa de verano,مصيف,зуслангийн байшин, зуны орд,nhà nghỉ mát,บ้านตากอากาศ, บ้านพักผ่อน, บ้านพักตากอากาศ,vila, rumah peristirahatan,дача; вилла; загородный дом,别墅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별장 (별짱)


🗣️ 별장 (別莊) @ Giải nghĩa

🗣️ 별장 (別莊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)