🌟 번역기 (飜譯機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번역기 (
버녁끼
)
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 번역기
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91)