🌟 배수 (背水)

Danh từ  

1. 바다, 강, 호수 등의 물을 뒤에 등지고 있음. 또는 그 물.

1. THẾ LƯNG TỰA NƯỚC, NƯỚC GỐI ĐẦU: Sự tựa lưng về phía có nước như biển, sông, hồ. Hoặc nước như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배수의 요새.
    Drain fortress.
  • Google translate 배수의 지세.
    The position of drainage.
  • Google translate 배수의 지형.
    The topography of drainage.
  • Google translate 배수의 진.
    A drainage gin.
  • Google translate 배수의 형세.
    The state of drainage.
  • Google translate 배수의 진을 친 병사들은 목숨을 걸고 전투에 임했다.
    The soldiers who camped in the ditch risked their lives in battle.
  • Google translate 이 성은 배수의 지형에 세워져서 적이 뒤로는 쳐들어오기 어렵다.
    This city is built on the land of drainage, so it is difficult for the enemy to invade after it.
  • Google translate 이 성이 왜 천혜의 요새라고 하나요?
    Why is this castle called a heavenly fortress?
    Google translate 이 성은 뒤에 강이 있어 배수의 형세를 하고 있거든.
    This castle has a river behind it, it's drainage.

배수: having water in the back,はいすい【背水】,,estado de alguien que está con agua detrás o esa agua,وجود المياه خلف الظهر,араараа устай,thế lưng tựa nước, nước gối đầu,ทำเลด้านหลังเป็นน้ำ,membelakangi sungai,,背水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배수 (배ː수)


🗣️ 배수 (背水) @ Giải nghĩa

🗣️ 배수 (背水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sở thích (103) Luật (42) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)