🌟 배수 (背水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배수 (
배ː수
)
🗣️ 배수 (背水) @ Giải nghĩa
- 최소 공배수 (最小公倍數) : 둘 이상의 수의 공통되는 배수 중에서 가장 작은 수.
- 공배수 (公倍數) : 두 개 이상의 정수나 정식에 공통되는 배수.
🗣️ 배수 (背水) @ Ví dụ cụ thể
- 공배수를 구하다. [공배수 (公倍數)]
- 9와 15의 최소 공배수는 45이다. [공배수 (公倍數)]
- 공배수를 구할 때는 두 수의 배수 중에서 공통적인 배수가 무엇인지 알면 된다. [공배수 (公倍數)]
- 4와 6의 공배수를 구해 봐. [공배수 (公倍數)]
- 공배수 중에서 가장 작은 수가 12이니까 12의 배수가 되겠네요. [공배수 (公倍數)]
- 축사는 배수 시설과 배뇨 시설을 갖추어야 한다. [배뇨 (排尿)]
- 네, 저희 집은 배수관에 남은 물이 동결되어서 배수 통로가 다 막혔어요. [동결되다 (凍結되다)]
- 배수 홈통. [홈통 (홈桶)]
- 배수 문제 때문에 화장실의 위치를 옮기게 되었습니다. [평면도 (平面圖)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 배수
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)