🌟 부사장 (副社長)

Danh từ  

1. 회사에서 사장 바로 아래의 지위. 또는 그 지위에 있는 사람.

1. PHÓ GIÁM ĐỐC: Chức vụ ngay dưới giám đốc trong công ty. Hoặc người ở chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부사장이 되다.
    Become vice president.
  • Google translate 부사장을 맡다.
    To serve as vice president.
  • Google translate 부사장을 역임하다.
    To serve as vice president.
  • Google translate 부사장으로 승진하다.
    Be promoted to vice president.
  • Google translate 부사장으로 일하다.
    Working as vice president.
  • Google translate 그는 일도 잘하고 능력도 좋아 젊은 나이에 부사장이 되었다.
    He became vice president at a young age because of his good work and ability.
  • Google translate 회사에서는 현재 부사장을 사장으로 승진시키는 동시에 대대적인 인사이동을 단행했다.
    The company has promoted the current vice president to president while conducting a major personnel reshuffle.
  • Google translate 민준이는 요즘 어떻게 지낸대?
    How's minjun doing these days?
    Google translate 의류 관련 회사에서 부사장으로 일하고 있다던데?
    I heard you're working as a vice president for a clothing company.

부사장: vice president,ふくしゃちょう【副社長】,directeur général adjoint,vicepresidente,نائب الرئيس,дэд захирал,phó giám đốc,รองประธานบริษัท, รองประธานกรรมการ,wakil presiden direktur,заместитель президента компании, вице-президент,副社长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부사장 (부ː사장)

🗣️ 부사장 (副社長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28)