🌟 부사장 (副社長)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부사장 (
부ː사장
)
🗣️ 부사장 (副社長) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 부사장
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28)