🌟 부득부득

Phó từ  

1. 단단하고 질기거나 미끄러운 물건을 자꾸 문지르거나 마주 갈 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi thường xuyên cọ xát hay mài đồ vật cứng và dai hoặc trơn. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부득부득 문지르다.
    Rub it inevitably.
  • Google translate 이를 부득부득 갈다.
    To grind one's teeth inevitably.
  • Google translate 나는 목욕을 하며 머리끝부터 발까지 부득부득 문질러 댔다.
    I took a bath and rubbed it from head to foot.
  • Google translate 삼촌에게 호통을 치신 할아버지는 화를 못 참고 이를 부득부득 가셨다.
    Grandfather, who yelled at his uncle, couldn't resist his anger and had to leave.
  • Google translate 네 남자 친구가 정말 바람을 피웠단 말야?
    Your boyfriend really cheated on you?
    Google translate 응. 화가 나서 이가 부득부득 갈리더라.
    Yeah. i was so angry that i had to split my teeth.

부득부득: with a grinding sound; grindingly,ごしごし。きゅっきゅっ,,crujiendo, rechinando, chirriando,"بو دوك بو دوك",тас таг,ken két,กรอด, กรอด ๆ,,,咯吱咯吱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부득부득 (부득뿌득)
📚 Từ phái sinh: 부득부득하다: 억지를 부려 제 생각대로만 하려고 자꾸 우기거나 조르다., 예정된 기일이 …

🗣️ 부득부득 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)