🌟 부득부득

Phó từ  

1. 단단하고 질기거나 미끄러운 물건을 자꾸 문지르거나 마주 갈 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi thường xuyên cọ xát hay mài đồ vật cứng và dai hoặc trơn. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부득부득 문지르다.
    Rub it inevitably.
  • 이를 부득부득 갈다.
    To grind one's teeth inevitably.
  • 나는 목욕을 하며 머리끝부터 발까지 부득부득 문질러 댔다.
    I took a bath and rubbed it from head to foot.
  • 삼촌에게 호통을 치신 할아버지는 화를 못 참고 이를 부득부득 가셨다.
    Grandfather, who yelled at his uncle, couldn't resist his anger and had to leave.
  • 네 남자 친구가 정말 바람을 피웠단 말야?
    Your boyfriend really cheated on you?
    응. 화가 나서 이가 부득부득 갈리더라.
    Yeah. i was so angry that i had to split my teeth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부득부득 (부득뿌득)
📚 Từ phái sinh: 부득부득하다: 억지를 부려 제 생각대로만 하려고 자꾸 우기거나 조르다., 예정된 기일이 …

🗣️ 부득부득 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86)