🌟 보어 (補語)

Danh từ  

1. 주어와 서술어만으로는 뜻이 완전하지 못할 때 보충하여 문장의 뜻을 완전하게 하는 문장 성분.

1. BỔ NGỮ: Thành phần câu bổ sung và làm cho nghĩa của câu được hoàn chỉnh khi nghĩa không hoàn chỉnh nếu chỉ có chủ ngữ và vị ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국어 선생님이 문법 시간에 학생들에게 보어를 설명해 주고 있다.
    The korean language teacher is explaining bores to students in grammar class.
  • Google translate '지수는 되다'라는 문장은 '되다' 앞에 '선생님이'라는 보어가 없어서 뜻이 불완전한 문장이다.
    The sentence 'jisoo becomes' is incomplete because there is no word 'teacher' in front of 'da'.
  • Google translate 이 문장에서 보어는 어떤 것이지?
    What is bore in this sentence?
    Google translate 서술어 '되다'나 '아니다' 앞에서 조사 '이', '가'가 붙은 문장 성분을 찾아봐.
    Look for sentence components with survey 'ee' and 'ga' in front of the predicate 'da' or 'no'.

보어: complement,ほご【補語】,complément,complemento,كلمة متمّمة للخبر,нэмэлт гишүүн,bổ ngữ,ส่วนเติมเต็ม,pelengkap,дополнение,补语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보어 (보ː어)

📚 Annotation: 한국어에서는 '되다', '아니다' 앞에 조사 '이', '가'가 붙어서 나타나는 문장 성분을 말한다.

🗣️ 보어 (補語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)