🌟 부뚜막
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부뚜막 (
부뚜막
) • 부뚜막이 (부뚜마기
) • 부뚜막도 (부뚜막또
) • 부뚜막만 (부뚜망만
)
🗣️ 부뚜막 @ Ví dụ cụ thể
- 부뚜막 위에 있는 대바구니에는 전과 떡이 수북하게 쌓여 있었다. [대바구니]
🌷 ㅂㄸㅁ: Initial sound 부뚜막
-
ㅂㄸㅁ (
부뚜막
)
: 부엌 아궁이 위, 솥을 걸어 놓은 곳 주변의 평평한 자리.
Danh từ
🌏 BẾP LÒ: Vị trí bằng phẳng xung quanh nơi đặt nồi to (sot) lên trên lò sưởi ở bếp.
• Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42)