🌟 부뚜막

Danh từ  

1. 부엌 아궁이 위, 솥을 걸어 놓은 곳 주변의 평평한 자리.

1. BẾP LÒ: Vị trí bằng phẳng xung quanh nơi đặt nồi to (sot) lên trên lò sưởi ở bếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부뚜막 위.
    Above the bush.
  • Google translate 부뚜막을 설치하다.
    Set up a fireplace.
  • Google translate 부뚜막을 만들다.
    Make a hut.
  • Google translate 부뚜막에 올라가다.
    Climb the butthum.
  • Google translate 부뚜막에 올려놓다.
    Put it on the fire.
  • Google translate 할머니께서는 부뚜막 위에 솥을 올려놓으셨다.
    My grandmother put a pot on the firewood.
  • Google translate 큰며느리는 부뚜막 앞에 쪼그리고 앉아서 아궁이 불을 살폈다.
    The eldest daughter-in-law squatted down in front of the curtain, and the furnace looked at the fire.
  • Google translate 우리 외할머니 댁은 한옥으로 지어져 있어.
    My grandmother's house is built as a hanok.
    Google translate 와, 그럼 부엌에 부뚜막도 있겠네?
    Wow, so there's a boot in the kitchen?

부뚜막: buttumak,かまど・かま・へっつい【竈】,buttumak,buttumak,مطبخ,пийшингийн тавцан,bếp lò,พูตูมัก,perapian,путтумак,锅台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부뚜막 (부뚜막) 부뚜막이 (부뚜마기) 부뚜막도 (부뚜막또) 부뚜막만 (부뚜망만)

🗣️ 부뚜막 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42)