🌟 복직 (復職)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복직 (
복찍
) • 복직이 (복찌기
) • 복직도 (복찍또
) • 복직만 (복찡만
)
📚 Từ phái sinh: • 복직되다(復職되다): 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를… • 복직시키다(復職시키다): 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 … • 복직하다(復職하다): 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를…
🗣️ 복직 (復職) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 회사로부터의 일방적인 파면 통보를 받아들일 수 없어 복직 신청을 했다. [파면 (罷免)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 복직
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57)