🌟 복직 (復職)

Danh từ  

1. 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를 계속함.

1. SỰ PHỤC CHỨC, SỰ QUAY LẠI LÀM VIỆC, SỰ LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Việc người đã bị đuổi việc hoặc đã thôi việc quay lại chỗ làm đó và tiếp tục làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해고자 복직.
    Returning laid-off workers.
  • 복직 판결.
    Reinstatement ruling.
  • 복직을 요구하다.
    Request reinstatement.
  • 복직을 신청하다.
    Apply for reinstatement.
  • 복직에 합의하다.
    Agree to reinstate.
  • 지수는 출산 후 회사에 다시 복직을 하기로 결정했다.
    Jisoo decided to reinstate the company after giving birth.
  • 해고자 십여 명이 복직을 요구하는 탄원서를 회사에 제출하였다.
    A dozen laid-off workers filed a petition with the company demanding reinstatement.
  • 김 선생님, 수술 후에 일정 기간 안정을 취하신 다음에 복직을 하시는 게 어때요?
    Mr. kim, why don't you rest for a certain period of time after the surgery and then get back to work?
    저도 그렇게 생각하고 있어요.
    I think so, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복직 (복찍) 복직이 (복찌기) 복직도 (복찍또) 복직만 (복찡만)
📚 Từ phái sinh: 복직되다(復職되다): 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를… 복직시키다(復職시키다): 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 … 복직하다(復職하다): 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를…

🗣️ 복직 (復職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78)