🌟 보조적 (補助的)

Định từ  

1. 주가 되는 것에 덧붙거나 도움을 주는.

1. CÓ TÍNH CHẤT HỖ TRỢ, CÓ TÍNH CHẤT TRỢ GIÚP: Bổ sung hoặc giúp đỡ cho cái chính yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보조적 기능.
    Auxiliary functions.
  • Google translate 보조적 서비스.
    Supplementary services.
  • Google translate 보조적 성격.
    Auxiliary character.
  • Google translate 보조적 수단.
    Auxiliary means.
  • Google translate 보조적 장치.
    Auxiliary devices.
  • Google translate 보조적 역할.
    Secondary role.
  • Google translate 이 자료는 중심 이론을 뒷받침해 주는 보조적 자료로 쓰일 수 있다.
    This data can be used as an auxiliary material to support the central theory.
  • Google translate 의사는 환자의 건강 회복에 도움이 되는 다른 보조적 치료법을 소개해 주었다.
    The doctor introduced other complementary treatments to help the patient recover from health.
  • Google translate 몸에 바르면 살이 빠지는 제품이 있다면서?
    I heard there's a product that'll lose weight if you put it on your body.
    Google translate 응. 그런데 그 제품들은 보조적 효과가 있어서 운동을 병행해야 살이 빠질 거야.
    Yes, but those products have auxiliary effects, so you need to exercise at the same time to lose weight.

보조적: supplementary; auxiliary,ほじょてき【補助的】,(dét.) auxiliaire, subsidiaire, secondaire,auxiliar, secundario,إضافيّا,туслах,có tính chất hỗ trợ, có tính chất trợ giúp,ที่ช่วย, ที่ช่วยเหลือ, ที่ช่วยเสริม,(yang bersifat) tambahan, (yang bersifat) membantu,вспомогательный,辅助的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보조적 (보ː조적)
📚 Từ phái sinh: 보조(補助): 모자라는 것을 보태어 도움., 주가 되는 것을 도움. 또는 그런 사람.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104)