🌟 부의금 (賻儀金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부의금 (
부ː의금
) • 부의금 (부ː이금
)
🗣️ 부의금 (賻儀金) @ Ví dụ cụ thể
- 장례식장의 부의금 봉투에는 한문으로 '근조'라는 말이 쓰여 있었다. [근조 (謹弔)]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 부의금
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53)