🌟 부의금 (賻儀金)

Danh từ  

1. 장례를 치르는 집을 돕기 위하여 주는 돈.

1. TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa để giúp gia đình có tang lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상가 부의금.
    A store deposit.
  • 부의금 봉투.
    A money-for-aid envelope.
  • 부의금을 걷다.
    Collect the amount of money.
  • 부의금을 내다.
    Pay a subpoena.
  • 부의금을 넣다.
    Put in a levy.
  • 부의금을 보내다.
    Send a bill of money.
  • 부의금을 주다.
    Grant a bounty.
  • 아버지께서는 조문을 가기 위해 부의금과 꽃을 준비하셨다.
    My father prepared the money and flowers to pay his respects.
  • 나는 아버지를 잃은 친구에게 위로의 편지를 동봉한 부의금을 보냈다.
    I have sent a note of condolence to a friend who has lost his father.
  • 민준이네 아버지가 갑자기 돌아가셨다니 내일쯤 가 봐야겠어.
    Minjun's father died suddenly, so i'll have to go tomorrow.
    저희도 부의금을 좀 걷어서 내일 장례식에 가려고 해요.
    We're going to collect some money and go to the funeral tomorrow.
Từ đồng nghĩa 조위금(弔慰金): 죽은 사람에 대해 슬퍼하는 마음과 남은 가족을 위로하는 뜻을 나타내기 …
Từ đồng nghĩa 조의금(弔意金): 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻으로 내는 돈.
Từ tham khảo 축의금(祝儀金): 축하하기 위해 내는 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부의금 (부ː의금) 부의금 (부ː이금)

🗣️ 부의금 (賻儀金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10)