🌟 부의금 (賻儀金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부의금 (
부ː의금
) • 부의금 (부ː이금
)
🗣️ 부의금 (賻儀金) @ Ví dụ cụ thể
- 장례식장의 부의금 봉투에는 한문으로 '근조'라는 말이 쓰여 있었다. [근조 (謹弔)]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 부의금
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10)