🌟 부익부 (富益富)

Danh từ  

1. 부자는 더욱 부자가 됨.

1. GIÀU LẠI CÀNG GIÀU: Việc người giàu trở thành người giàu hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부익부 빈익빈.
    Rich and poor.
  • Google translate 부익부 심화.
    Intensifying the rich and the poor.
  • Google translate 부익부 체제.
    The system of wealth and wealth.
  • Google translate 부익부 현상.
    The phenomenon of wealth and wealth.
  • Google translate 부익부를 심화시키다.
    To deepen the rich and the poor.
  • Google translate 부익부 빈익빈을 조장하다.
    Promote the rich and the poor.
  • Google translate 사교육으로 인한 교육의 부익부 현상이 심해지고 있다.
    The wealth and wealth of education due to private education is getting worse.
  • Google translate 사회 계층 간의 소득 격차가 커지면서 부익부 빈익빈이 심화되고 있다.
    The income gap between the social classes is widening, deepening the rich and the poor.
Từ trái nghĩa 빈익빈(貧益貧): 가난할수록 더 가난해짐.

부익부: the rich get richer,,,el rico se hace más rico,أن يصبح الغنيّ أكثر ثراء,тоймгүй баян,giàu lại càng giàu,ความร่ำรวยมหาศาล,yang kaya makin kaya,богатство к богатству; деньги к деньгам,富益富,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부익부 (부ː익뿌)
📚 Từ phái sinh: 부익부하다: 부자일수록 더욱 부자가 되다.

🗣️ 부익부 (富益富) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Luật (42) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20)