ㅂㅇㅂ (
볶음밥
)
: 밥에 채소나 고기 등을 잘게 썰어 넣고 기름에 볶아 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠM RANG, CƠM CHIÊN: Món ăn được làm bằng cách thái nhỏ những thứ như thịt hay rau cho vào cơm và rang (chiên) với dầu ăn.
ㅂㅇㅂ (
별의별
)
: 보통과 다른 여러 가지의.
☆
Định từ
🌏 NHIỀU THỨ ĐẶC BIỆT: Nhiều thứ khác với thông thường.
ㅂㅇㅂ (
방위비
)
: 외국의 침략으로부터 나라를 지키기 위해서 필요한 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ QUỐC PHÒNG, CHI PHÍ PHÒNG VỆ: Chi phí cần thiết để giữ gìn đất nước chống lại sự xâm lược của nước ngoài.
ㅂㅇㅂ (
붉은빛
)
: 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 빛.
Danh từ
🌏 SẮC ĐỎ: Sắc màu đỏ đậm như là màu của máu hay ớt chín muồi.
ㅂㅇㅂ (
빈익빈
)
: 가난할수록 더 가난해짐.
Danh từ
🌏 NGHÈO LẠI CÀNG NGHÈO: Việc đã nghèo lại càng trở nên nghèo hơn.
ㅂㅇㅂ (
번역본
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH DỊCH, BẢN DỊCH: Sách chuyển văn viết bằng ngôn ngữ nào đó thành văn theo ngôn ngữ khác.
ㅂㅇㅂ (
보온병
)
: 물이나 음료를 따뜻하게 유지해 주는 병.
Danh từ
🌏 BÌNH BẢO ÔN, BÌNH GIỮ ẤM: Bình giữ cho nước hay nước ngọt ấm.
ㅂㅇㅂ (
바이블
)
: 어떤 분야에서 가장 권위가 있어 지침이 될 만한 책.
Danh từ
🌏 CẨM NANG: Sách có uy thế nhất trong lĩnh vực nào đó, xứng đáng được coi là kim chỉ nam.
ㅂㅇㅂ (
부익부
)
: 부자는 더욱 부자가 됨.
Danh từ
🌏 GIÀU LẠI CÀNG GIÀU: Việc người giàu trở thành người giàu hơn.
ㅂㅇㅂ (
방어벽
)
: 적의 공격이나 위협을 막기 위하여 쌓은 벽.
Danh từ
🌏 TƯỜNG THÀNH, HÀNG RÀO PHÒNG NGỰ, BỨC TƯỜNG PHÒNG THỦ: Bức tường được xây lên để ngăn cản sự uy hiếp hay tấn công của quân địch.
ㅂㅇㅂ (
방음벽
)
: 한쪽의 소리가 다른 쪽으로 새어 나가거나 새어 들어오는 것을 막기 위해서 설치한 벽.
Danh từ
🌏 TƯỜNG CÁCH ÂM: Bức tường được lắp đặt để chặn không cho âm thanh truyền qua lại từ phía bên này sang phía bên kia.
ㅂㅇㅂ (
부인복
)
: 주로 결혼한 중년의 여자들이 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC QUÝ BÀ: Quần áo chủ yếu các phụ nữ trung niên đã lập gia đình mặc.