🌟 부임되다 (赴任 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부임되다 (
부ː임되다
) • 부임되다 (부ː임뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 부임(赴任): 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 감.
• Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98)