🌟 부자간 (父子間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부자간 (
부자간
)
🌷 ㅂㅈㄱ: Initial sound 부자간
-
ㅂㅈㄱ (
발자국
)
: 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN: Dấu chân in lại chỗ bước chân đã giẫm lên. -
ㅂㅈㄱ (
보조금
)
: 정부나 공공 단체가 정책을 펼치거나 특정 산업을 도와주기 위하여 기업이나 개인에게 지원해 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền được chu cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để trợ giúp ngành sản xuất đặc biệt hoặc để mở rộng chính sách của chính phủ hay của các tổ chức xã hội. -
ㅂㅈㄱ (
보증금
)
: 돈을 빌릴 때 전체 금액에서 일부를 떼어 돈을 빌려주는 사람에게 담보로 미리 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẢM BẢO, TIỀN KÝ QUỸ: Khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay. -
ㅂㅈㄱ (
빗줄기
)
: 줄처럼 보이는 굵고 세차게 내리는 비.
☆
Danh từ
🌏 CHUỖI HẠT MƯA: Những giọt mưa to và dày đặc như một chuỗi. -
ㅂㅈㄱ (
보자기
)
: 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.
☆
Danh từ
🌏 BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53)