🌟 부자간 (父子間)

Danh từ  

1. 아버지와 아들 사이.

1. GIỮA HAI BỐ CON, GIỮA CHA VÀ CON TRAI: Giữa cha và con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부자간의 갈등.
    Father-son conflict.
  • 부자간의 정.
    Father-to-son affection.
  • 부자간에 대화를 하다.
    Have a father-to-son conversation.
  • 부자간에 사이가 좋다.
    The father-son relationship is good.
  • 부자간으로 보이다.
    Seem to be father-to-son.
  • 민준이는 아버지의 바람과는 다른 진로를 원해서 부자간에 때때로 충돌이 있었다.
    Min-jun wanted a career that was different from his father's wishes, so there was occasional conflict between the father and the son.
  • 요즘 부자간의 사랑을 소재로 한 광고들이 속속 등장하고 있다.
    Nowadays advertisements about father-to-son love are appearing one after another.
  • 승규야, 너희는 부자간에 사이가 좋은가 봐.
    Seung-gyu, you guys seem to be on good terms with father and son.
    응. 아버지께서 항상 친구처럼 대해 주시거든.
    Yeah. my father always treats me like a friend.
Từ đồng nghĩa 부자지간(父子之間): 아버지와 아들 사이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자간 (부자간)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)