🌟 불상사 (不祥事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불상사 (
불쌍사
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 불상사
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4)