🌟 불상사 (不祥事)

Danh từ  

1. 운이 좋지 않은 나쁜 일.

1. CHUYỆN CHẲNG LÀNH, ĐIỀU RỦI: Chuyện xấu không may mắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불상사가 반복되다.
    The mishaps repeat.
  • 불상사가 발생하다.
    A mishap occurs.
  • 불상사가 일어나다.
    A mishap occurs.
  • 불상사를 당하다.
    Suffer a mishap.
  • 불상사를 막다.
    Prevent mishaps.
  • 나는 유럽 여행 중 배탈이 나서 관광도 제대로 못하는 불상사를 겪었다.
    I had an upset stomach during my trip to europe and couldn't even properly tour.
  • 한 고등학생이 시험 성적을 비관해서 스스로 목숨을 끊는 불상사가 일어났다.
    A high school student took his own life because he was pessimistic about his test scores.
  • 경찰은 만약의 불상사를 예방하기 위해 시민들을 안전한 곳으로 대피시켰다.
    Police evacuated citizens to safety to prevent possible mishaps.
  • 어젯밤 폭우로 산사태가 일어나서 한 마을을 덮쳤습니다.
    A landslide hit a village last night due to heavy rain.
    네. 그런 불상사가 반복되지 않으려면 미리미리 대비를 해야 하겠지요.
    Yes, we'll have to be prepared in advance to prevent such mishaps from happening again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불상사 (불쌍사)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8)