🌟 비전문가 (非專門家)

Danh từ  

1. 일정한 분야에서 전문적인 지식이나 기술, 경험 등을 갖추지 못한 사람.

1. NGƯỜI KHÔNG CÓ CHUYÊN MÔN, NGƯỜI KHÔNG CHUYÊN NGHIỆP, NGƯỜI NGHIỆP DƯ: Người không có được kinh nghiệm, kỹ thuật hay tri thức mang tính chuyên môn trong lĩnh vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비전문가 출신.
    A former layman.
  • Google translate 비전문가가 나서다.
    A layman comes forward.
  • Google translate 비전문가가 맡다.
    Nonprofessional.
  • Google translate 비전문가가 처리하다.
    Handle by layman.
  • Google translate 비전문가로 구성되다.
    Composed of laymen.
  • Google translate 최근 경영과는 거리가 먼 비전문가가 사장 자리에 오르자 논란이 되고 있다.
    There has been controversy recently when a layman, far from management, took over as president.
  • Google translate 이 책은 카메라에 대해 잘 모르는 비전문가들도 손쉽게 카메라를 다룰 수 있도록 설명이 잘되어 있다.
    This book is well-explained so that even non-experts who are not familiar with the camera can easily handle it.
  • Google translate 승규가 이 회사의 주식이 크게 오를 거라고 했는데 이렇게 급락하다니.
    Seung-gyu said the company's stock would rise sharply, but it's so steep.
    Google translate 그러게 비전문가의 말을 믿는 게 아니었어요.
    I shouldn't have believed the layman.

비전문가: nonprofessional; amateur,ひせんもんか【非専門家】,amateur, apprenti, débutant,amateur, lego, profano,هاو (غير محترف),мэргэжлийн бус хүн,người không có chuyên môn, người không chuyên nghiệp, người nghiệp dư,ผู้ที่ไม่ชำนาญการ, ผู้ที่ไม่เชี่ยวชาญ,amatir, awam, bukan ahli,неспециалист,外行,非专家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비전문가 (비ː전문가)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159)