🌟 비전문가 (非專門家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비전문가 (
비ː전문가
)
🌷 ㅂㅈㅁㄱ: Initial sound 비전문가
-
ㅂㅈㅁㄱ (
비전문가
)
: 일정한 분야에서 전문적인 지식이나 기술, 경험 등을 갖추지 못한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG CÓ CHUYÊN MÔN, NGƯỜI KHÔNG CHUYÊN NGHIỆP, NGƯỜI NGHIỆP DƯ: Người không có được kinh nghiệm, kỹ thuật hay tri thức mang tính chuyên môn trong lĩnh vực nhất định.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159)