🌟 비질

Danh từ  

1. 빗자루로 바닥 등을 쓰는 일.

1. VIỆC QUÉT TƯỚC: Việc quét nền bằng chổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비질을 하다.
    Fertilize.
  • Google translate 나는 비질을 마치고 물걸레로 바닥을 닦았다.
    I finished rubbing and wiped the floor with a wet mop.
  • Google translate 새벽부터 환경미화원이 비질을 하며 거리의 쓰레기들을 쓸어 냈다.
    From dawn a street cleaner smeared the street rubbish.
  • Google translate 마당에 낙엽이 쌓여 있는데 비질이라도 좀 하는 게 어때?
    There are fallen leaves in the yard. why don't you at least do some vaginas?
    Google translate 아무리 쓸어도 낙엽이 자꾸 떨어지니 소용이 없어요.
    No matter how much i sweep, it's no use the leaves keep falling.

비질: the sweeping of a broom; brooming,はきそうじ【掃き掃除】,balayage,barrida, barrido,  barredura,كَنْس,шүүрдэх,việc quét tước,การกวาด,pekerjaan menyapu, menyapu,подметание,扫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비질 (비질)
📚 Từ phái sinh: 비질하다: 빗자루로 바닥 등을 쓸다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)