🌟 분열하다 (分裂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분열하다 (
부녈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분열(分裂): 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉨., 하나의 세포 또…
🗣️ 분열하다 (分裂 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 핵이 분열하다. [핵 (核)]
- 아메바가 분열하다. [아메바 (amoeba)]
- 세포가 분열하다. [세포 (細胞)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 분열하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78)