🌟 분열하다 (分裂 하다)

Động từ  

1. 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉘다.

1. CHIA RẼ, CHIA TÁCH: Một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... bị phân tách thành nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분열할 조짐.
    Signs of division.
  • Google translate 세력이 분열하다.
    The forces divide.
  • Google translate 집단이 분열하다.
    Group split.
  • Google translate 불화로 분열하다.
    Divide into discord.
  • Google translate 여럿으로 분열하다.
    Divide into several.
  • Google translate 통일 신라가 분열해서 후삼국이 생겼다.
    The unified silla split up and created the later three kingdoms.
  • Google translate 독일은 정치적 견해 차이 때문에 동독과 서독으로 분열했었다.
    Germany had been divided into east and west germany because of political differences.
  • Google translate 너희 팀이 분열한 이유가 뭐야?
    Why did your team split up?
    Google translate 팀원들끼리 생각이 많이 달라서 의견 충돌이 많았어.
    The team had a lot of disagreements.

분열하다: be divided; be split,ぶんれつする【分裂する】,se scinder, se diviser, se séparer, se désunir, se dissocier,disgregarse, dividirse, separarse, quebrantarse, separarse,ينشقّ,задрах, хуваагдах, сарних,chia rẽ, chia tách,แบ่ง, แบ่งกลุ่ม,pecah, berpisah,разделяться; раскалываться,分裂,

2. 하나의 세포 또는 개체가 여러 개로 나뉘어 불어나다.

2. PHÂN CHIA: Một tế bào hay cá thể được chia thành nhiều cái và lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분열한 체세포.
    Divided somatic cells.
  • Google translate 생식 세포가 분열하다.
    The reproductive cells divide.
  • Google translate 세포가 분열하다.
    The cells divide.
  • Google translate 단세포 동물이 분열하다.
    Single-celled animals divide.
  • Google translate 고속으로 분열하다.
    Divide at high speed.
  • Google translate 우리 몸의 체세포들은 분열하여 몸을 성장시키기도 하고 상처 부위를 메우기도 한다.
    The somatic cells in our body divide and grow the body and fill the wound.
  • Google translate 아메바와 같은 단세포 생물들이 분열하면 자신과 똑같은 단세포 생물 하나를 복제하게 된다.
    When single-celled organisms like amoeba divide, they clone one single-celled creature just like themselves.
  • Google translate 여름철에는 세균들이 빠르게 분열하기 때문에 위생에 항상 신경을 써야 해.
    In the summer, germs divide rapidly, so you should always pay attention to hygiene.
    Google translate 네, 엄마.
    Yes, mom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분열하다 (부녈하다)
📚 Từ phái sinh: 분열(分裂): 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉨., 하나의 세포 또…

🗣️ 분열하다 (分裂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78)